
(cập nhật đến ngày 02 tháng 7, 2013)
* Cho đến hôm nay (ngày 02 tháng 7, 2013) đã có 35 Thầy Cô và 211 Chs NQ và Thân Hữu ghi danh về tham dự Họp Mặt Truyền Thống NQ.
Ghi Chú:
* Màu xanh lệ phí ghi danh dự tiệc
** Màu đỏ tiền ủng hộ
* Lệ phí tham dự tiệc và các tour du ngoạn có thể đóng trong buổi tiệc Tiền Hội Ngộ hoặc tại cửa nhà hàng trước khi vào tiệc.
|
|
|
|||||
Thứ tự |
Họ và Tên |
Hội Ngộ |
Trip
|
State
|
Tiệc |
Ủng Hộ |
|
1 |
Cô Đặng thị Trí |
1 |
0 |
CA |
|
$50 |
|
2 |
Cô Hoàng Minh Nguyệt |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
3 |
Cô Huỳnh Thanh Mai |
2 |
2* |
CA |
|
|
|
4 |
Thầy Phan Thanh Hoài |
1 |
1* |
CA |
|
$30 |
|
5 |
Thầy Phạm Tấn Bình |
2 |
2* |
N. Carolina |
|
|
|
6 |
Thầy Hoàng Phùng Võ |
1 |
1* |
CA |
|
$30 |
|
7 |
Cô Lê Thị Thanh Thủy |
1 |
0 |
CA |
|
$50 |
|
8 |
Thầy Hà Tường Cát |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
9 |
Cô Nguyễn thị Kim Dung |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
10 |
Thầy Nguyễn Xuân Kính |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
11 |
Thầy Mai Kiến Phúc |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
12 |
Thầy Lê Tiến Đạt |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
13 |
Cô Nguyễn thị Thu |
1 |
0 |
CA |
|
$70 |
|
14 |
Cô Bùi Ngọc Lan |
2 |
2* |
CA |
|
|
|
15 |
Cô Đinh Hồng Oanh |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
16 |
Cô Đặng Thị Tuyết |
2 |
0 |
CA |
|
$60 |
|
17 |
Cô Hà Thị Nhung |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
18 |
Thầy Kiều Vĩnh Phúc |
2 |
0 |
CA |
|
$60 |
Ăn Chay |
19 |
Thầy Lê Quý Thể |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
20 |
Thầy Nguyễn Văn Phố |
2 |
0 |
CA |
|
$60 |
|
21 |
Thầy Nguyễn Phi Long |
2 |
0 |
Texas |
|
$100 |
|
22 |
Thầy Nguyễn Thất Hiệp |
1 |
0 |
San Jose |
|
|
|
23 |
Thầy Phạm Ngọc Quýnh |
1 |
0 |
Canada |
|
|
|
24 |
Cô Phạm Anh Nga |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
25 |
Thầy Nguyễn Đình Phương |
2 |
0 |
San Jose |
|
|
|
26 |
Thầy Trương Hữu Chí |
2 |
CA |
|
|
|
|
27 28 |
Thầy Huỳnh Bá Hạnh Thầy Nguyễn Tường Triệu |
1 2 |
|
|
|
||
29 Thứ tự |
Cô Phạm Lê Ngọc Anh Họ và Tên |
1 Hội Ngộ |
Trip |
State |
Tiệc |
Ủng Hộ |
|
1 |
Võ Hải Vương (K.6) |
2 |
0 |
Ohio |
|
|
|
2 |
Lê thị Lý (K.8) |
1 |
0 |
Canada |
|
|
|
3 |
Vinh Nguyễn |
1 |
0 |
Canada |
|
|
|
4 |
Tươi Phạm (K.6) |
1 |
0 |
Texas |
|
|
|
5 |
Trâm Phạm (K.8) |
1 |
0 |
Texas |
|
|
|
6 |
Trương Lê minh Phương (K.8) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
7 |
Trương Lê Mỹ Phương |
3 |
0 |
CA |
|
|
|
8 |
Chu Diệu Thi (K.6) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
9 |
Trần thị Bạch Tuyết (K.8) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
10 |
Phan kim Phẩm (K.6) Nguyễn Tường Lynh (K.6) |
2 |
0 |
CA |
$60 |
$90 |
|
11 |
Lê văn Tới (K.6) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
12 |
Trương Kiến Xương (K.6) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
13 |
Nguyễn Anh Tuấn (K.6) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
14 |
Nam Đào (K.13) Trần văn Đại (K.8) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
15 |
Nguyễn Trần Diệu Hương (K.15) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
16 |
Võ Ngọc Nữ (K.8) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
17 |
Võ thị Tuyết |
1 |
0 |
CA |
$30 |
$30 |
|
18 |
Trần Thanh Trúc |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
19 |
Lê thị Hường |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
20 |
Lê văn Thành (K.6) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
21 |
Huỳnh Xuân Hóa (K.6) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
22 |
Ma Thành Tâm (K.5) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
23 |
Ma Hồng Phúc (K.6) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
24 |
Ma Ngọc Huệ (K.7) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
25 |
Ma Thanh Xuân (K.10) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
26 |
Cao thị Chung (K.8) |
2 |
0 |
CA |
$60 |
|
|
27 |
Nguyễn Tất Ứng (K.8) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
28 |
Tân Nguyễn (K.4) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
29 |
Nguyễn Tân Tiến (K.6) |
1 |
0 |
Boston |
|
|
|
30 |
Trần thị Ngọc (K.8) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
31 |
Trần văn Việt (K.5) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
32 |
Hiệp Lê (K.8) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
33 |
Quốc Khiêm - Mỹ Anh (K. 8) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
34 |
Huỳnh Hữu Thọ (K.8) Trần Thanh Mai (K.8) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
35 |
Huỳnh thị Lộc (K.8) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
36 |
Nguyễn thị Thêm (K.6) |
1 |
0 |
CA |
$30 |
$20 |
|
37 |
Đỗ Hữu Phương (K.5) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
38 |
Tô Hồng Dũng (K.3) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
39 |
Dương Minh Chấn (K.1) |
2 |
0 |
CA |
|
$200 |
|
40 |
Lưu Tuyết Hương (K.18) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
41 |
Mai Trọng Ngãi (K.8) |
1 |
0 |
CA |
$30 |
|
|
42 |
Lữ Công Tâm (K.6) |
1 |
0 |
CA |
$30 |
|
|
43 |
Nguyễn Hữu Hạnh (K.8) |
1 |
0 |
CA |
$30 |
|
|
44 |
Nguyễn văn Hòa (K.8) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
45 |
Nguyễn văn Bữu- Phượng Liên |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
46 |
Đinh Hoàng Vân (K.8) Nguyễn thị Thưởng (K.8) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
47 |
Tiêu Hồng Phước (K.8) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
48 |
Trần Thị Hạnh (K.7) |
2 |
0 |
CA |
$60 |
|
|
49 |
Hoàng Sĩ Cư (K.3) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
50 |
Tô Anh Tuấn (K.7) Nguyễn Thị Hiền (K.9) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
51 |
Huỳnh Đồng (Huỳnh Của) K.10 |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
52 |
Võ thị Ngọc Dung (K.11) |
2 |
0 |
CA |
$60 |
|
|
53 |
Nguyễn thị Minh Thủy (K.11) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
54 |
Bùi thị Liên |
3 |
2** |
Seatle |
$90 |
|
|
55 |
Hải Trần |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
56 |
Khổng thị Bào |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
57 |
Nguyễn văn Hồng |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
58 |
Nguyễn thị Dung (K.6) |
1 |
1* |
Chicago |
$30 |
$50 |
đi San Diego |
59 |
Ngô thị Hoa |
1 |
0 |
Virginia |
$30 |
|
|
60 |
Trần Ngọc Danh (K.5) |
1 |
0 |
Sacramento |
|
|
|
61 |
Nguyễn Kim Huê (K. |
1 |
1* |
San Jose |
|
|
|
62 |
Phạm Sơn Danh (K.7) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
63 |
Hoàng Ánh Nguyệt (K.3) |
1 |
0 |
San Jose |
|
|
|
64 |
Trần thị Hoa (K.7) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
65 |
Phạm Quỳnh Thư |
1 |
0 |
San Jose |
$30 |
|
|
66 |
Nguyễn Thị Hoàng (K.10) |
1 |
0 |
Canada |
$30 |
|
|
67 |
Võ Quách Thị Tường Vi (K.10) |
1 |
0 |
Texas |
$30 |
$30 |
|
68 |
Hoàng Duy Liệu (K.8) |
1 |
0 |
San Jose |
$30 |
$50 |
|
69 |
Nguyễn Thị Hồi (K.10) |
1 |
0 |
CA |
$30 |
|
|
70 |
Nguyễn Thị Hồng (K.9) |
1 |
0 |
Ohio |
$30 |
|
|
71 |
Ngô Hoàng Lâm (K.5) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
72 |
Nguyễn Quý Đoàn (K.5) |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
73 |
Đinh văn Nhu (K.5) |
1 |
0 |
New York |
|
|
|
74 |
Tạ văn Đình (K.5) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
75 |
Bùi Huy Hoàng (K.5) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
76 |
Nguyễn Văn Nhị (K.5) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
77 |
Phạm văn Chữ (K.5) |
1 |
0 |
|
|
|
|
78 |
Trần văn Lý (K.5) |
1 |
0 |
|
|
|
|
79 |
Nguyễn Đức Tiến (K.5) |
1 |
0 |
|
|
|
|
80 |
Đặng Công Bình (K.8) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
81 |
Đinh Quang Huyên (K.8) |
1 |
0 |
VN |
|
|
|
82 |
Nguyễn Xuân Hương (K.3) Nguyễn Thịnh |
2 |
0 |
CA |
|
|
|
83 |
Nguyễn Chánh Nghĩa (K.11) |
2 |
2* |
CA |
$60 |
|
|
84 |
Trần văn Chừng (K.15) |
1 |
0 |
Canada |
|
|
|
85 |
Nguyễn thị Mỹ (K.7) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
86 |
Thân Ngọc Long (10) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
87 |
Trầm Hữu Tình (K.2) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
88 |
Lê Văn Châu (K.2) |
1 |
0 |
CA |
|
|
|
89 |
Nguyễn Văn Nhì (K.2) |
2 |
0 |
GA |
|
|
|
90 |
Đinh Xuân Hoan (K.10) |
1 |
0 |
|
|
|
|
91 |
Lăng thị Muối (K.6) |
1 |
0 |
Canada |
$30 |
|
|
92 |
Ma thị Ngọc Lan (K.9) |
1 |
0 |
|
|
|
|
93 |
Nguyễn Ngoc Ẩn E (K.5) |
1 |
0 |
|
|
|
|
94 |
Nguyễn Ngọc Ẩn H (K.12) |
2 |
0 |
|
|
|
|
95 |
Vũ Thị An (K.7) |
1 |
0 |
|
|
|
|
96 |
Đặng thị Hoàng Yến (K.7) |
1 |
0 |
Kansas |
$30 |
|
|
97 |
Vũ thị Hiền (K.6) |
1 |
|
|
|
||
98 |
Nguyễn Trần Kim Loan |
2 |
0 |
San Jose |
|
|
|
99 |
Trương Thành Cát (K.5) |
1 |
CA |
|
|
|
|
100 |
Lê
Bình An(K3) |
1 |
|
|
|
||
101 |
Hà
thị Thiên (K3) |
1 |
|
|
|
||
102 |
Trương
thị Yến( K3) |
1 |
|
|
|
||
103 |
Hồ
Thiện (K3) |
1 |
|
|
|
||
104 |
Trần
thị Nỹ (K.1) |
1 |
|
|
|
||
105 |
Trần
thị Minh Nguyệt (K.8) |
1 |
|
|
|
||
106 |
Đỗ
Kim Hạnh (K.7) |
1 |
|
|
|
||
107 |
Nguyễn Thành Long (K.8) |
1 |
CA |
|
|
|
|
108 |
Đào Công Đỉnh (K.8) |
1 |
|
|
|
||
109 |
Trương Thị Nguyệt |
0 |
|
$100 |
|
||
110 |
Nguyễn Thế Hùng (K.8) |
1 |
Chicago |
|
|
|
|
111 |
Mai Ninh Tuất (K.5) |
2 |
CA |
|
|
|
|
112 |
Trần thị Thu Lan (K.5) |
1 |
CA |
|
|
|
|
113 |
Nguyễn Kim Huê |
1 |
CA |
|
|
|
|
114 |
Nguyễn văn Hiệp (K.5) |
1 |
San Jose |
|
|
|
|
115 |
Dinh Bùi (K.3) |
1 |
Texas |
$30 |
|
|
116 Lê Thị Lộc (K.11) 1 CA
117 Lê Minh Tâm (K.15) 1
118 Cao Kim Hường (K. 15) 1
119 Lý Thúy (K. 15) 1
120 Thân Ngọc Mai (K.11) 3 CA
121 Mai thị Kim Hoa (K.8) 1 Sacramento
122 Lê Văn Thanh & Nguyễn thị Bê 0 Philadelphia $100
123 Huỳnh văn Thôi 0 GA $50
124 Chu Mai & Quý Hương (K.7) 2 CA
125 Nguyễn Thanh Vân (K.7) 1 AZ $30 $50
126 Nguyễn Thị Hiệp (K.15) 1
127 Nguyễn Thị Hồng Nga (K.5) 1 San Jose
128 Đinh Văn Chính (K.1) 2 Seattle
129 Nguyễn Thị Thanh (K.3) 1
130 Bùi Thị Duyên (K.3) 1
131 Trần Thị Bông (K.3) 1
132 Huỳnh Ngọc Ánh (K.3) 2
133 Dương Thị Dư (K.9) 2 TN $60 $40
134 Phùng Đăng Hóa (K. 9) 2 Illinois
135 Nguyễn Thị Sở (K.2) 2 CA $60
136. Võ Huyền Diệu (K.7) 2
137. Nguyễn Thanh Long (K.1) 1 San Jose
138. Nguyễn Văn Tường 1 CA
139. Huỳnh Quang Minh (K. 6) 2 San Jose
140. Lê Thị Thanh Hương 1
141. Võ Kim Khánh (K.7) 1
142. Nguyễn Đình Nguyên (K.4) 1
143. Huỳnh Ngọc Mỹ (K.3) 3
144. Bùi Thị Dinh 1 Canada
145. Phạm Luyến 1
146. Nguyễn Hoàng Diệu 1
146. Trịnh Kiều Oanh (K. 5) 0 $50
147. Nguyễn Thị Huê (K.6) 2 GA
148. Nguyễn Duy Huệ (Thân Hữu) 1 CA
149. Nguyễn Ngọc Hạnh (Thân Hữu) 1 CA
150. Trần Thắng Trung (K.3) 1 San Diego
151. Đỗ Trung Quân (K.1) 1 Ăn Chay
152. Lưu Quang Gy 2 CA
153. Lưu Kim Huệ (K.6) 1 Arizona
154. Lưu Sơn (K. 14) 1
155. Nguyễn Ngọc Khang (K.5) 1 CA
156. Nguyễn Thanh Nga (K.5) 1 CA
157. Nguyễn Thị A (K.10) 3 CA
158. Nguyệt Miên &
Lê Mạnh Tuấn (K. 5) 2 CA
159. Khúc Chánh Cường (K.3) 1
160. Nguyễn Thị Tuyết Nga (K.3) 1
161. BS. Bonita (Thân Hữu) 1
162. Phạm Thị Ngọc Anh (K.7) 1
163. Huỳnh Thị Hiền (K.7) 1
164. Huỳnh Hữu Phước (K.7) 1 $30
165. Hoàng Thị Xuân Hồng (K.12) 1
166. Trịnh Thanh Tùng (K.12) 1
167. Nguyễn Thị Kim Phương (K.12) 1
** Để xem lại các chi tiết THÔNG BÁO VỀ KẾ HOẠCH, CHƯƠNG TRÌNH GHI DANH, CÁC TOUR DU LỊCH, CÁC GIẢI XỔ SỐ, MẠNH THƯỜNG QUÂN CHO NGÀY HỌP MẶT TRUYỀN THỐNG NGÔ QUYỀN KỲ 12, NGÀY 4 THÁNG 7, 2013 TẠI ORANGE COUNTY, NAM CALI xin vui lòng bấm vào các link dưới đây:
HỌP MẶT TRUYỀN THỐNG NGÔ QUYỀN KỲ 12, NGÀY 4 THÁNG 7, 2013
THÔNG BÁO CẬP NHẬT CÁC TOUR DU LỊCH HỌP MẶT TRUYỀN THỐNG NGÔ QUYỀN 2013
THÔNG BÁO VỀ GHI DANH, DANH SÁCH MẠNH THƯỜNG QUÂN VÀ CÁC GIẢI THƯỞNG XỔ SỐ