DANH SÁCH BAN GIÁO SƯ TRUNG HỌC NGÔ QUYỀN Giai đoạn thành lập & phát triển 1956-1975
BAN GIÁO SƯ TRUNG HỌC NGÔ QUYỀN
Giai đoạn thành lập & phát triển 1956-1975
chuẩn bị để in trong NGỘ QUYỀN TOÀN TẬP
(hiệu đính lần thứ 8 : April 23, 2018) xếp theo thứ tự ABC
Danh sách này chỉ ghi tạm thời chờ sự tiếp tục hiệu đính của quý Thầy cô và các bạn
Tên không có màu vàng là thiếu hình ảnh, nhờ sự bổ túc của Thầy cô và các bạn
Hình ảnh Thầy cô có thể xem tại link:
http://ngo-quyen.org/p115a6084/hinh-anh-thay-co-ngo-quyen-1956-1075
SỐ THỨ TỰ |
HỌ |
TÊN |
MÔN DẠY |
NIÊN KHÓA |
|
1. |
Nguyễn Văn |
A |
Nhạc |
1961-1964 |
|
2. |
Trần Văn |
An |
Toán |
1973-1976 |
|
3. |
Huỳnh Công |
Ân |
Toán |
1969-1975 |
|
4. |
Nguyễn Hữu |
Ân |
Vạn Vật |
1962-1968 |
Đã mất |
5. |
Nguyễn Ngọc |
Ẩn |
Sử Địa |
1966-1989 |
|
6. |
Lê Ngọc |
Ẩn |
Sử Địa |
1970-1975 |
Đã mất |
7. |
Trần Ngọc |
Anh |
Nữ Công |
1956-1958 |
|
8. |
Phạm Lê Ngọc |
Anh |
Anh Văn |
1972 -1992 |
|
9. |
Trần Thuận |
Anh |
Anh Văn |
1966-1970 |
|
10. |
Khương Thị |
Bàn |
Việt Văn, Toán |
1959-1977 |
|
11. |
Trương Sĩ |
Bằng |
Hội Họa |
1968-1975 |
|
12. |
Hoàng Đức |
Bào |
Lý Hóa |
1959-1975 |
|
13. |
Bạch Thị |
Bê |
Việt Văn |
1960-1975 |
|
14. |
Lưu Ngọc |
Bích |
Triết |
1964-1967 |
Đã mất |
15. |
Đoàn Viết |
Biên |
Việt Văn |
1965-1971 |
|
16. |
Khương Văn |
Biền |
Pháp Văn |
|
|
17. |
Lê Công |
Bình |
Pháp Văn |
1962-1965 |
Đã mất |
18. |
Phạm Tấn |
Bình |
Pháp Văn |
1962-1965; 1969 -1972 |
|
19. |
Thân Trọng |
Bình |
Lý Hóa |
1962-1966 |
Đã mất |
20. |
Nguyễn Phong |
Cảnh |
Toán |
1972-1998 |
Đã mất |
21. |
Hà Tường |
Cát |
Toán, Sử Địa |
1962-1965 |
|
22. |
Trần Thị Liên |
Chi |
Pháp Văn |
1963-1965 |
Đã mất |
23. |
Trương Hữu |
Chí |
Triết, Việt Văn |
1972-1975 |
|
24. |
Nguyễn Bá |
Chính |
Việt Văn, Anh Văn |
1966-1975 |
|
25. |
Trần Minh |
Chính |
Lý Hóa |
1967-1975 |
|
26. |
Nguyễn Văn |
Có |
Toán |
1969-1971 |
Đã mất |
27. |
Trần Thiện |
Cơ |
Toán |
1966-1975 |
Đã mất |
28. |
Nguyễn Thị Kim |
Còn |
Toán, Lý Hóa |
1967-1981 |
Đã mất |
29. |
Trần Minh |
Công |
Sử Địa |
1962-1966 |
|
30. |
Nguyễn Thị Kim |
Cúc |
Vạn Vật |
1971-1978 |
Đã mất |
31. |
Nguyễn Huy |
Đại |
Sử Địa |
1972-1975 |
Đã mất |
32. |
Phạm Văn |
Dật |
Anh Văn |
1965-1975 |
Đã mất |
33. |
Đào Mạnh |
Đạt |
Anh Văn |
1959-1963 |
|
34. |
Lê Tiến |
Đạt |
Vạn Vật |
1961-1962 |
|
35. |
Trịnh Tiến |
Đạt |
Lý Hóa |
1965-1966 |
|
36. |
Tôn Thất |
Để |
Toán |
1962-1975 |
|
37. |
Nguyễn Thị |
Diệp |
Việt Văn |
1972-1975 |
|
38. |
Đỗ Thị |
Diệp |
Sử Địa |
1972-1975 |
|
39. |
Nguyễn Anh |
Dõng |
Lý Hóa |
1961-1963 |
|
40. |
Nguyễn Văn |
Đức |
Toán |
1972-1975 |
|
41. |
Trần Minh |
Đức |
Anh Văn |
1956-1958 |
Đã mất |
42. |
Vương Đắc |
Đức |
Lý Hóa |
1967-1975 |
|
43. |
Nguyễn Khoa Diệu |
Dung |
Vạn Vật |
1968-1975 |
|
44. |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
Lý Hóa/Toán |
1966-1973 |
|
45. |
Nguyễn Thành |
Dũng |
Toán |
1970-1975 |
|
46. |
Dương Hồng |
Duyệt |
Toán, Nhạc |
1961-1965 |
Đã mất |
47. |
Nguyễn Ngọc |
Giao |
Sử Địa |
1972-1975 |
|
48. |
Lê Vân |
Giáp |
Việt Văn |
1966-1975 |
Đã mất |
49. |
Nguyễn Địch |
Hà |
Toán |
1966-1968 |
|
50. |
Mai Thu |
Hà |
Việt Văn |
1972-1975 |
|
51. |
Huỳnh Kim |
Hải |
Toán, Lý Hóa |
1970-1975 |
|
52. |
Phạm Đức |
Hải |
Sử Địa |
1972-1973 |
Đã mất |
53. |
Trịnh Hồng |
Hải |
Lý Hóa |
1973-1981 |
|
54. |
Nguyễn Trường |
Hải |
Lý Hóa |
1962-1964 |
|
55. |
Phạm Thị |
Hạnh |
Anh Văn |
1972-1975 |
Đã mất |
56. |
Phạm Thị Đức |
Hạnh |
Sử Địa |
1963-1970 |
|
57. |
Trương Hữu |
Hạnh |
Triết, Việt Văn |
1972-1975 |
|
58. |
Phan Thông |
Hảo |
Pháp Văn |
1959-1963 |
|
59. |
Thái Thị |
Hiền |
Việt Văn |
1970-1974 |
|
60. |
Nguyễn Thất |
Hiệp |
Toán |
1959-1970 |
|
61. |
Phan Thị Kim |
Hoa |
Lý Hóa |
1972-1975 |
|
62. |
Lương Văn |
Hoa |
Lý Hóa |
1974-1979 |
|
63. |
Đinh Thị |
Hòa |
Việt Văn, Pháp Văn |
1958-1975 |
|
64. |
Phan Thanh |
Hoài |
Anh Văn |
1957-1964 |
|
65. |
Nguyễn Tân |
Hoan |
Pháp Văn, Anh Văn |
1968-1975 |
Đã mất |
66. |
Dương Khải |
Hoàn |
Anh Văn |
1970-1975 |
|
67. |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
Triết |
1963-1964 |
Đã mất |
68. |
Huỳnh Thị |
Hội |
Pháp Văn |
1960-1964 |
|
69. |
Lý Khánh |
Hồng |
Lý Hóa |
1969-1975 |
|
70. |
Nguyễn Thị Xuân |
Hồng |
Việt Văn |
1959-1965 |
|
71. |
Dương Hòa |
Huân |
Sử Địa |
1958-1972 |
Đã mất |
72. |
Tiêu Quí |
Huê |
Vạn Vật |
1963-1970 |
|
73. |
Bùi Quang |
Huệ |
Việt Văn, Pháp Văn |
1956-1975 |
Đã mất |
74. |
Ma Thị Ngọc |
Huệ |
Nữ Công |
1974-1998 |
|
75. |
Nguyễn Phi |
Hùng |
Toán |
1959-1962 |
|
76. |
Trần Thái |
Hùng |
Toán |
1970-1975 |
|
77. |
Cù An |
Hưng |
Toán |
1962-1963 |
|
78. |
Phạm Gia |
Hưng |
Vạn Vật, Công Dân |
1960-1965 |
|
79. |
Thân Trọng |
Hưng |
Việt Văn |
1961-1972 |
Đã mất |
80. |
Phạm Văn |
Hương |
Toán |
1961-1965 |
|
81. |
Phạm Văn |
Hương |
Công Dân |
1972-1975 |
|
82. |
Trần Thị |
Hương |
Việt Văn |
1966-1975 |
Đã mất |
83. |
Đỗ Quang |
Huy |
Việt Văn |
1965-1967 |
|
84. |
Lương Thị |
Huỳnh |
Nữ Công |
1967-1975 |
|
85. |
Trần Văn |
Kế |
Việt Văn |
1971-1980 |
Đã mất |
86. |
Phạm Thị |
Khang |
Vạn Vật |
1972-1975 |
Đã mất |
87. |
Phạm Khắc |
Khiêm |
Triết, Công Dân |
1969-1975 |
|
88. |
Huỳnh Văn |
Khiết |
Pháp Văn |
1965-1975 |
|
89. |
Nguyễn Mạnh |
Khoa |
Công Dân |
1971-1978 |
|
90. |
Huỳnh Văn |
Kiệt |
Pháp văn |
1965-1975 |
|
91. |
Nguyễn Xuân |
Kính |
Lý Hóa, Anh Văn |
1969-1972, 1972-1975 |
|
92. |
Nguyễn Xuân |
Kỳ |
Vạn Vật |
1970-1975 |
|
93. |
Trần Văn |
Kỷ |
Toán |
1965-1975 |
|
94. |
Trương Thị Bạch |
Lan |
Vạn Vật |
1970-1978 |
|
95. |
Bùi Thị Ngọc |
Lan |
Việt Văn, Pháp Văn |
1958-1975 |
|
96. |
Nguyễn Văn |
Lan |
Triết |
1966-1969 |
|
97. |
Đinh Thị Tố |
Lan |
Pháp Văn |
1974-1975 |
|
98. |
Võ Đăng |
Lành |
Pháp Văn |
1972-1978 |
|
99. |
Bùi Văn |
Leo |
Lý Hóa |
1971-1974 |
|
100. |
Ngô Bích |
Liên |
Nữ Công, Y tế học đường |
1972-1975 |
Đã mất |
101. |
Hà Bích |
Loan |
Việt Văn |
1963-1970 |
Đã mất |
102. |
Phạm Kiêm |
Loan |
Toán |
1970-1978 |
|
103. |
Dương Quang |
Lộc |
Toán |
1957-1958 |
|
104. |
Nguyễn Xuân |
Lộc |
Toán |
1964-1965 |
|
105. |
Tô Hoàn |
Lộc |
Lý Hóa |
1972-2006 |
|
106. |
Trần Tấn |
Lộc |
Lý Hóa |
1961-1964 |
|
107. |
Trần Văn |
Lộc |
Nhạc |
1956-1963 |
|
108. |
Nguyễn Hữu |
Lợi |
Lý Hóa |
1970-1975 |
Đã mất |
109. |
Lê Hoàng |
Long |
Nhạc |
1964-1967 |
|
110. |
Nguyễn Phi |
Long |
Toán |
1964-1969 |
|
111. |
Nguyễn Viết |
Long |
Sử Địa |
1967-1970 |
|
112. |
Phạm Thăng |
Long |
Lý Hóa |
1963-1975 |
|
113. |
Tôn Thất |
Long |
Toán |
1963-1965 |
|
114. |
Nguyễn Văn |
Luận |
Lý Hóa |
1961-1963 |
|
115. |
Nguyễn Văn |
Lục |
Triết |
1970-1975 |
|
116. |
Nguyễn Thị |
Luông |
Pháp Văn, Anh Văn |
1959-1977 |
|
117. |
Bùi Đức |
Lương |
Lý Hóa |
1971-1972 |
|
118. |
Nguyễn Minh |
Lý |
Triết |
1971-1975 |
|
119. |
Trần Thị |
Lý |
Lý Hóa |
1972-1975 |
|
120. |
Lý Ngọc |
Mai |
Việt Văn |
1963-1965 |
|
121. |
Nguyễn Minh |
Mẫn |
Pháp Văn |
1967-1975 |
Đã mất |
122. |
Phạm Văn |
Mẫn |
Hội Họa |
1956-1972 |
Đã mất |
123. |
Trương Phan Nam |
Minh |
Toán, Lý Hóa |
1956-1958 |
|
124. |
Lê Thị |
Mỹ |
Sử Địa |
1973-1983 |
Đã mất |
125. |
Hoàng Quý |
Nam |
Toán, Lý Hóa |
1959-1963 |
|
126. |
Nguyễn Công |
Nam |
Anh Văn |
1962-1966 |
Đã mất |
127. |
Trần Văn |
Nam |
Nhạc |
1963-1967 |
|
128. |
Đào Thị |
Nga |
Anh Văn, Thể Dục |
1958-1975 |
|
129. |
Phạm Anh |
Nga |
Sử Địa |
1963-1975 |
|
130. |
Nguyễn Thị Anh |
Nga |
Vạn Vật |
1968-1975 |
|
131. |
Trần Tuyết |
Nga |
Việt Văn |
1968-1969 |
|
132. |
Đàm Xuân |
Ngân |
Hội Họa |
1966-1969 |
|
133. |
Hoàng Thị Phương |
Ngân |
Vạn Vật |
1971-1974 |
|
134. |
Hà Văn |
Nghệ |
Anh Văn |
1961-1968 |
|
135. |
Hoàng Minh |
Nguyệt |
Nhạc |
1962-1968 |
|
136. |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
Việt Văn |
1972-1975 |
|
137. |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
Công Dân |
1970-1975 |
|
138. |
Trần thị Kim |
Ngọc |
Lý Hóa |
1973-1975 |
|
139. |
Tống Văn |
Nhàn |
Toán |
1974-1979 |
|
140. |
Trần Công |
Nho |
Sử Địa |
1966-1969 |
|
141. |
Đặng Thị |
Nhung |
Sử Địa |
1962-1964 |
|
142. |
Hà Thị |
Nhung |
Toán |
1973-1991 |
|
143. |
Đinh Thị Hồng |
Oanh |
Sử Địa |
1965-1971 |
|
144. |
Huỳnh Quan |
Phận |
Công Dân, Nhạc |
1968-1975 |
|
145. |
Trần |
Phiên |
Toán |
1962-1967 |
|
146. |
Hồ Thị |
Phấn |
Nữ Công |
1974-1995 |
|
147. |
Nguyễn Văn |
Phố |
Công Dân, Toán |
1963-1973 |
|
148. |
Tôn Thất |
Phong |
Vạn Vật |
1963-1970 |
|
149. |
Nguyễn Thị Thu |
Phong |
Việt Văn |
1972-1975 |
|
150. |
Nguyễn Văn |
Phú |
Việt Văn |
1960-1966 1969-1971 |
|
151. |
Tô Văn |
Phú |
Vạn Vật |
1967-1972 |
Đã mất. |
152. |
Kiều Vĩnh |
Phúc |
Anh Văn |
1963-1973 |
|
153. |
Mai Kiến |
Phúc |
Lý Hóa |
1965-1979 |
|
154. |
Trần Văn |
Phúc |
Sử Địa |
1970-1973 |
Đã mất |
155. |
Hoàng Đức |
Phương |
Toán |
1962-1963 |
|
156. |
Nguyễn Đình |
Phương |
Việt Văn |
1961-1964 |
|
157. |
Hoàng Thị Diệm |
Phương |
Hội Họa |
1968-1970 |
|
158. |
Vương Chân |
Phương |
Việt Văn |
1963-1965 |
Đã mất |
159. |
Dương Thúy |
Phượng |
Việt Văn, Anh Văn |
1973-1975 |
|
160. |
Nguyễn Thị |
Phượng |
Vạn Vật |
1971-1974 |
|
161. |
Lê Thanh |
Quan |
Toán |
1962-1965 |
|
162. |
Tống Văn |
Quang |
Toán |
1973-1976 |
|
163. |
Nguyễn Văn |
Quảng |
Toán |
1958-1962 |
|
164. |
Tôn Ái |
Quốc |
Việt Văn |
1970-1975 |
|
165. |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
Pháp Văn |
1969-1975 |
|
166. |
Đinh Hữu |
Quyến |
Pháp Văn |
1965-1972 |
Đã mất |
167. |
Phạm Ngọc |
Quýnh |
Việt Văn |
1961-1967 |
|
168. |
Vũ Văn |
Ri |
Toán |
1971-1978 |
|
169. |
Nguyễn Tiến |
Ruệ |
Lý Hóa |
1962-1966 |
Đã mất |
170. |
Đinh Văn |
Sái |
Pháp Văn,Toán |
1956-1975 |
Đã mất |
171. |
Lê Hoàng |
Sang |
Pháp Văn |
1965-1975 |
|
172. |
Đào Văn |
Sáu |
Anh Văn, Công Dân |
1970-1975 |
|
173. |
Nguyễn |
Sơn |
Lý Hóa |
1959-1970 |
Đã mất |
174. |
Ngô Văn |
Sơn |
Pháp Văn |
1969-1975 |
|
175. |
Nguyễn Văn |
Sùng |
Nhạc |
1970-1978 |
|
176. |
Liêng Tuấn |
Tài |
Toán |
1974 -1975 |
|
177. |
Huỳnh Thị |
Tâm |
Việt Văn |
1959-1966 |
|
178. |
Trần Thị Minh |
Tâm |
Sử Địa |
1972-1977 |
|
179. |
Phan Thị |
Tánh |
Vạn Vật |
1970-1977 |
|
180. |
Đỗ Trọng |
Thạc |
Pháp Văn |
1961-1965 |
Đã mất |
181. |
Nguyễn Văn |
Thại |
Anh Văn |
1967-1975 |
Đã mất |
182. |
Huỳnh Kim |
Thân |
Toán |
1972-1977 |
Đã mất |
183. |
Phạm Đình |
Thắng |
Thể Dục |
1960-1963 |
Đã mất |
184. |
Lê Thị |
Thanh |
Sử Địa |
1972-1975 |
|
185. |
Nguyễn Thị |
Thanh |
Việt Văn |
1972-1975 |
|
186. |
Phạm Thị Kim |
Thanh |
Việt Văn |
1958-1959 |
|
187. |
Lưu Chấn |
Thành |
Lý Hóa |
|
|
188. |
Nguyễn Văn |
Thành |
Lý Hóa |
1971-1976 |
|
189. |
Phạm Khắc |
Thành |
Pháp Văn |
1966-1972 |
Đã mất |
190. |
Vũ Khánh |
Thành |
Triết, Việt Văn |
1969-1975 |
|
191. |
Lê Thị |
Thao |
Thể Dục |
1968-1975 |
|
192. |
Huỳnh Hữu |
Thế |
Toán |
1964-1965 |
Đã mất |
193. |
Lê Quý |
Thể |
Lý Hoá, Thể Thao |
1967-1974 |
|
194. |
Bùi Thọ |
Thích |
Toán |
1969-1975 |
|
195. |
Đào Đức |
Thiện |
Toán |
1972-1977 |
|
196. |
Nguyễn Hữu |
Thiệu |
Anh Văn |
1960-1961 |
|
197. |
Diệp Cẩm |
Thu |
Toán |
1973-1994 |
|
198. |
Nguyễn Thị |
Thu |
Anh văn |
1961-1965 |
|
199. |
Nguyễn Thị Lệ |
Thu |
Công Dân |
1972-1975 |
|
200. |
Trần Thị Nguyệt |
Thu |
Toán |
1963-1975 |
|
201. |
Trương Thị Minh |
Thu |
Việt Văn |
1970-1976 |
|
202. |
Trần |
Thuần |
Anh Văn |
1967-1970 |
|
203. |
Nguyễn Đình |
Thục |
Lý Hóa |
1963-1965 |
Đã mất |
204. |
Trần Thị |
Thưởng |
Pháp Văn |
1962-1968 |
|
205. |
Lê Thị Thanh |
Thủy |
Việt Văn |
1972-1975 |
|
206. |
Trần Thanh |
Thủy |
Pháp Văn, Anh Văn |
1961-1963 |
|
207. |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
Việt Văn |
1970-1975 |
|
208. |
Võ Thu |
Thủy |
Công Dân, Anh Văn |
1958-1975 |
|
209. |
Đinh Thành |
Tiên |
Việt Văn |
1970-1975 |
|
210. |
Phạm Kiều |
Tiên |
Việt Văn, Anh Văn |
1967-1977 |
|
211. |
Nguyễn Hữu |
Tiến |
Việt Văn |
1962-1964 |
Đã mất |
212. |
Phạm Văn |
Tiếng |
Việt Văn, Pháp Văn |
1956-1972 |
Đã mất |
213. |
Phùng Thái |
Toàn |
Lý Hóa |
1970-1975 |
Đã mất |
214. |
Đặng Quốc |
Toản |
Sử Địa |
1961-1965 |
|
215. |
Ngô Đức |
Tồn |
Anh Văn |
1967-1975 |
|
216. |
Phan Thị |
Tốt |
Anh Văn |
1962-1985 |
|
217. |
Trần Đình |
Tri |
Công Dân, Việt Văn |
1963-1972 |
|
218. |
Đặng Thị |
Trí |
Việt Văn |
1959-1970 |
|
219. |
Hoàng Đôn |
Trịnh |
Pháp Văn |
1966-1972 |
Đã mất |
220. |
Đỗ Đình |
Tuân |
Anh Văn |
|
|
221. |
Nguyễn Bát |
Tuấn |
Toán |
1962-1967 |
|
222. |
Phan Thị Ngọc |
Tuấn |
Toán |
1962-1966 |
|
223. |
Dương Thanh |
Tùng |
Anh Văn, Hội Họa |
1965-1966 1969-1975 |
|
224. |
Nguyễn Thị |
Tươi |
Pháp Văn |
1970-1974 |
|
225. |
Lê Văn |
Túy |
Toán |
1968-1975 |
|
226. |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Vạn Vật |
1972-1975 |
|
227. |
Đặng Thị |
Tuyết |
Việt Văn |
1962-1964 |
|
228. |
Phạm Thị |
Tuyết |
Lý Hóa |
1972-1975 |
|
229. |
Nguyễn Văn |
Tỵ |
Nhạc |
1960-1975 |
Đã mất |
230. |
Vũ Lữ |
Uyển |
Nhạc |
1961-1965 |
Đã mất |
231. |
Lâm Tấn |
Văn |
Vạn Vật |
1964-1982 |
|
232. |
Nguyễn Thế |
Văn |
Việt Văn |
1961-1975 |
|
233. |
Hồ Bá |
Vạn |
Toán |
1972-1975 |
Đã mất |
234. |
Trần Thanh |
Việt |
Công Dân |
1970-1974 |
|
235. |
Châu Thành |
Vinh |
Lý Hóa |
1971-1972 |
|
236. |
Hồ Văn |
Vinh |
Sử Địa |
1956-1958 |
Đã mất |
237. |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vinh |
Anh Văn |
1971-1976 |
|
238. |
Hoàng Phùng |
Võ |
Công Dân, Việt Văn |
1958-1965 |
|
239. |
Ngô Anh |
Võ |
Lý Hóa |
1961-1963 |
|
240. |
Nguyễn Hữu |
Vũ |
Hội Họa |
1965-1967 |
|
241. |
Đào Văn |
Vượng |
Lý Hóa |
1968-1975 |
|
242. |
Phan Văn |
Vượng |
Việt Văn |
1968-1975 |
|
243. |
Nguyễn Kim |
Xuyến |
Vạn Vật |
1959-1963 |
|
244. |
Phạm Thị Nhã |
Ý |
Việt Văn |
1964-1975 |
|
245. |
Đoàn Hữu |
Ý |
Sử Địa |
1970-1975 |
|
HỌ |
TÊN |
MÔN DẠY |
NIÊN KHÓA |
GHI CHÚ |
1. |
Nguyễn Văn |
A |
Nhạc |
1961-1964 |
|
2. |
Trần Văn |
An |
Toán |
1973-1976 |
|
3. |
Huỳnh Công |
Ân |
Toán |
1969-1975 |
|
4. |
Nguyễn Hữu |
Ân |
Vạn Vật |
1962-1968 |
Đã mất |
5. |
Nguyễn Ngọc |
Ẩn |
Sử Địa |
1966-1989 |
|
6. |
Lê Ngọc |
Ẩn |
Sử Địa |
1970-1975 |
Đã mất |
7. |
Trần Ngọc |
Anh |
Nữ Công |
1956-1958 |
|
Phạm Lê Ngọc |
Anh |
Anh Văn |
1972 - 1992 |
|
|
8. |
Trần Thuận |
Anh |
Anh Văn |
1966-1970 |
|
9. |
Khương Thị |
Bàn |
Việt Văn, Toán |
1959-1977 |
|
10. |
Trương Sĩ |
Bằng |
Hội Họa |
1968-1975 |
|
11. |
Hoàng Đức |
Bào |
Lý Hóa |
1959-1975 |
|
12. |
Bạch Thị |
Bê |
Việt Văn |
1960-1975 |
|
13. |
Lưu Ngọc |
Bích |
Triết |
1964-1967 |
Đã mất |
14. |
Đoàn Viết |
Biên |
Việt Văn |
1965-1971 |
|
15. |
Khương Văn |
Biền |
Pháp Văn |
P |
|
16. |
Lê Công |
Bình |
Pháp Văn |
1962-1965 |
Đã mất |
17. |
Phạm Tấn |
Bình |
Pháp Văn |
1962-1965; 1969 -1972 |
|
18. |
Thân Trọng |
Bình |
Lý Hóa |
1962-1966 |
|
19. |
Nguyễn Phong |
Cảnh |
Toán |
1972-1998 |
Đã mất |
20. |
Hà Tường |
Cát |
Toán, Sử Địa |
1962-1965 |
|
21. |
Trần Thị Liên |
Chi |
Pháp Văn |
1963-1965 |
Đã mất |
22. |
Trương Hữu |
Chí |
Triết, Việt Văn |
1972-1975 |
|
23. |
Nguyễn Bá |
Chính |
Việt Văn, Anh Văn |
1966-1975 |
|
24. |
Trần Minh |
Chính |
Lý Hóa |
1967-1975 |
|
25. |
Nguyễn Văn |
Có |
Toán |
1969-1971 |
Đã mất |
26. |
Trần Thiện |
Cơ |
Toán |
1966-1975 |
Đã mất |
27. |
Nguyễn Thị Kim |
Còn |
Toán, Lý Hóa |
1967-1981 |
Đã mất |
28. |
Trần Minh |
Công |
Sử Địa |
1962-1966 |
|
29. |
Nguyễn Thị Kim |
Cúc |
Vạn Vật |
1971-1978 |
Đã mất |
30. |
Nguyễn Huy |
Đại |
Sử Địa |
1972-1975 |
Đã mất |
31. |
Phạm Văn |
Dật |
Anh Văn |
1965-1975 |
Đã mất |
32. |
Đào Mạnh |
Đạt |
Anh Văn |
1959-1963 |
|
33. |
Lê Tiến |
Đạt |
Vạn Vật |
1961-1962 |
|
34. |
Trịnh Tiến |
Đạt |
Lý Hóa |
1965-1966 |
|
35. |
Tôn Thất |
Để |
Toán |
1962-1975 |
|
36. |
Nguyễn Thị |
Diệp |
Việt Văn |
1972-1975 |
|
37. |
Đỗ Thị |
Diệp |
Sử Địa |
1972-1975 |
|
38. |
Nguyễn Anh |
Dõng |
Lý Hóa |
1961-1963 |
|
39. |
Nguyễn Văn |
Đức |
Toán |
1972-1975 |
|
40. |
Trần Minh |
Đức |
Anh Văn |
1956-1958 |
Đã mất |
41. |
Vương Đắc |
Đức |
Lý Hóa |
1967-1975 |
|
42. |
Nguyễn Khoa Diệu |
Dung |
Vạn Vật |
1968-1975 |
|
43. |
Nguyễn Thị Kim |
Dung |
Lý Hóa/Toán |
1966-1973 |
|
44. |
Nguyễn Thành |
Dũng |
Toán |
1970-1975 |
|
45. |
Dương Hồng |
Duyệt |
Toán, Nhạc |
1961-1965 |
Đã mất |
46. |
Nguyễn Ngọc |
Giao |
Sử Địa |
1972-1975 |
|
47. |
Lê Vân |
Giáp |
Việt Văn |
1966-1975 |
Đã mất |
48. |
Nguyễn Địch |
Hà |
Toán |
1966-1968 |
|
49. |
Mai Thu |
Hà |
Việt Văn |
1972-1975 |
|
50. |
Huỳnh Kim |
Hải |
Toán, Lý Hóa |
1970-1975 |
|
51. |
Phạm Đức |
Hải |
Sử Địa |
1972-1973 |
Đã mất |
52. |
Trịnh Hồng |
Hải |
Lý Hóa |
1973-1981 |
|
53. |
Nguyễn Trường |
Hải |
Lý Hóa |
1962-1964 |
|
54. |
Phạm Thị |
Hạnh |
Anh Văn |
1972-1975 |
Đã mất |
55. |
Phạm Thị Đức |
Hạnh |
Sử Địa |
1963-1970 |
|
56. |
Trương Hữu |
Hạnh |
Triết, Việt Văn |
1972-1975 |
|
57. |
Phan Thông |
Hảo |
Pháp Văn |
1959-1963 |
|
58. |
Thái Thị |
Hiền |
Việt Văn |
1970-1974 |
|
59. |
Nguyễn Thất |
Hiệp |
Toán |
1959-1970 |
|
60. |
Phan Thị Kim |
Hoa |
Lý Hóa |
1972-1975 |
|
61. |
Lương Văn |
Hoa |
Lý Hóa |
1974-1979 |
|
62. |
Đinh Thị |
Hòa |
Việt Văn, Pháp Văn |
1958-1975 |
|
63. |
Phan Thanh |
Hoài |
Anh Văn |
1957-1964 |
|
64. |
Nguyễn Tấn |
Hoan |
Pháp Văn, Anh Văn |
1968-1975 |
Đã mất |
65. |
Dương Khải |
Hoàn |
Anh Văn |
1970-1975 |
|
66. |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
Triết |
1963-1964 |
Đã mất |
67. |
Huỳnh Thị |
Hội |
Pháp Văn |
1960-1964 |
|
68. |
Lý Khánh |
Hồng |
Lý Hóa |
1969-1975 |
|
69. |
Nguyễn Thị Xuân |
Hồng |
Việt Văn |
1959-1965 |
|
70. |
Dương Hòa |
Huân |
Sử Địa |
1958-1972 |
Đã mất |
71. |
Tiêu Quí |
Huê |
Vạn Vật |
1963-1970 |
|
72. |
Bùi Quang |
Huệ |
Việt Văn, Pháp Văn |
1956-1975 |
Đã mất |
73. |
Ma Thị Ngọc |
Huệ |
Nữ Công |
1974-1998 |
|
74. |
Nguyễn Phi |
Hùng |
Toán |
1959-1962 |
|
75. |
Trần Thái |
Hùng |
Toán |
1970-1975 |
|
76. |
Cù An |
Hưng |
Toán |
1962-1963 |
|
77. |
Phạm Gia |
Hưng |
Vạn Vật, Công Dân |
1960-1965 |
|
78. |
Thân Trọng |
Hưng |
Việt Văn |
1961-1972 |
Đã mất |
79. |
Phạm Văn |
Hương |
Toán |
1961-1965 |
|
80. |
Phạm Văn |
Hương |
Công Dân |
1972-1975 |
|
81. |
Trần Thị |
Hương |
Việt Văn |
1966-1975 |
Đã mất |
82. |
Đỗ Quang |
Huy |
Việt Văn |
1965-1967 |
|
83. |
Lương Thị |
Huỳnh |
Nữ Công |
1967-1975 |
|
84. |
Trần Văn |
Kế |
Việt Văn |
1971-1980 |
Đã mất |
85. |
Phạm Thị |
Khang |
Vạn Vật |
1972-1975 |
Đã mất |
86. |
Phạm Khắc |
Khiêm |
Triết, Công Dân |
1969-1975 |
|
87. |
Huỳnh Văn |
Khiết |
Pháp Văn |
1965-1975 |
|
88. |
Nguyễn Mạnh |
Khoa |
Công Dân |
1971-1978 |
|
89. |
Huỳnh Văn |
Kiệt |
Pháp văn |
1965-1975 |
|
90. |
Nguyễn Xuân |
Kính |
Lý Hóa, Anh Văn |
1969-1972, 1972-1975 |
|
91. |
Nguyễn Xuân |
Kỳ |
Vạn Vật |
1970-1975 |
|
92. |
Trần Văn |
Kỷ |
Toán |
1965-1975 |
|
93. |
Trương Thị Bạch |
Lan |
Vạn Vật |
1970-1978 |
|
94. |
Bùi Thị Ngọc |
Lan |
Việt Văn, Pháp Văn |
1958-1975 |
|
95. |
Nguyễn Văn |
Lan |
Triết |
1966-1969 |
|
96. |
Đinh Thị Tố |
Lan |
Pháp Văn |
1974-1975 |
|
97. |
Võ Đăng |
Lành |
Pháp Văn |
1972-1978 |
|
98. |
Bùi Văn |
Leo |
Lý Hóa |
1971-1974 |
|
99. |
Ngô Bích |
Liên |
Nữ Công, Y Tế học đường |
1972-1975 |
Đã mất |
100. |
Hà Bích |
Loan |
Việt Văn |
1963-1970 |
Đã mất |
101. |
Phạm Kiêm |
Loan |
Toán |
1970-1978 |
|
102. |
Dương Quang |
Lộc |
Toán |
1957-1958 |
|
103. |
Nguyễn Xuân |
Lộc |
Toán |
1964-1965 |
|
104. |
Tô Hoàn |
Lộc |
Lý Hóa |
1972-2006 |
|
105. |
Trần Tấn |
Lộc |
Lý Hóa |
1961-1964 |
|
106. |
Trần Văn |
Lộc |
Nhạc |
1956-1963 |
|
107. |
Nguyễn Hữu |
Lợi |
Lý Hóa |
1970-1975 |
Đã mất |
108. |
Lê Hoàng |
Long |
Nhạc |
1964-1967 |
|
109. |
Nguyễn Phi |
Long |
Toán |
1964-1969 |
|
110. |
Nguyễn Viết |
Long |
Sử Địa |
1967-1970 |
|
111. |
Phạm Thăng |
Long |
Lý Hóa |
1963-1975 |
|
112. |
Tôn Thất |
Long |
Toán |
1963-1965 |
|
113. |
Nguyễn Văn |
Luận |
Lý Hóa |
1961-1963 |
|
114. |
Nguyễn Văn |
Lục |
Triết |
1970-1975 |
|
115. |
Nguyễn Thị |
Luông |
Pháp Văn, Anh Văn |
1959-1977 |
|
116. |
Bùi Đức |
Lương |
Lý Hóa |
1971-1972 |
|
117. |
Nguyễn Minh |
Lý |
Triết |
1971-1975 |
|
118. |
Trần Thị |
Lý |
Lý Hóa |
1972-1975 |
|
119. |
Lý Ngọc |
Mai |
Việt Văn |
1963-1965 |
|
120. |
Nguyễn Minh |
Mẫn |
Pháp Văn |
1967-1975 |
Đã mất |
121. |
Phạm Văn |
Mẫn |
Hội Họa |
1956-1972 |
Đã mất |
122. |
Trương Phan |
Minh |
Toán, Lý Hóa |
1956-1958 |
|
123. |
Lê Thị |
Mỹ |
Sử Địa |
1973-1983 |
Đã mất |
124. |
Hoàng Quý |
|
Toán, Lý Hóa |
1959-1963 |
|
125. |
Nguyễn Công |
|
Anh Văn |
1962-1966 |
Đã mất |
126. |
Trần Văn |
|
Nhạc |
1963-1967 |
|
127. |
Đào Thị |
Nga |
Anh Văn, Thể Dục |
1958-1975 |
|
128. |
Phạm Anh |
Nga |
Sử Địa |
1963-1975 |
|
129. |
Nguyễn Thị Anh |
Nga |
Vạn Vật |
1968-1975 |
|
130. |
Trần Tuyết |
Nga |
Việt Văn |
1968-1969 |
|
131. |
Đàm Xuân |
Ngân |
Hội Họa |
1966-1969 |
|
132. |
Hoàng Thị Phương |
Ngân |
Vạn Vật |
1971-1974 |
|
133. |
Hà Văn |
Nghệ |
Anh Văn |
1961-1968 |
|
|
|
||||
135. |
Hoàng Minh |
Nguyệt |
Nhạc |
1962-1968 |
|
136. |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
Việt Văn |
1972-1975 |
|
137. |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
Công Dân |
1970-1975 |
|
138. |
Trần thị Kim |
Ngọc |
Lý Hóa |
1973-1975 |
|
139. |
Tống Văn |
Nhàn |
Toán |
1974-1979 |
|
140. |
Trần Công |
Nho |
Sử Địa |
1966-1969 |
|
141. |
Đặng Thị |
Nhung |
Sử Địa |
1962-1964 |
|
142. |
Hà Thị |
Nhung |
Toán |
1973-1991 |
|
143. |
Đinh Thị Hồng |
Oanh |
Sử Địa |
1965-1971 |
|
144. |
Huỳnh Quan |
Phận |
Công Dân, Nhạc |
1968-1975 |
|
145. |
Trần |
Phiên |
Toán |
1962-1967 |
|
146. |
Hồ Thị |
Phấn |
Nữ Công |
1974-1995 |
|
147. |
Nguyễn Văn |
Phố |
Công Dân, Toán |
1963-1973 |
|
148. |
Tôn Thất |
Phong |
Vạn Vật |
1963-1970 |
|
149. |
Nguyễn Thị Thu |
Phong |
Việt Văn |
1972-1975 |
|
150. |
Nguyễn Văn |
Phú |
Việt Văn |
1960-1966; 1969-1971 |
|
151. |
Tô Văn |
Phú |
Vạn Vật |
1967-1972 |
Đã mất. |
152. |
Kiều Vĩnh |
Phúc |
Anh Văn |
1963-1973 |
|
153. |
Mai Kiến |
Phúc |
Lý Hóa |
1965-1979 |
|
154. |
Trần Văn |
Phúc |
Sử Địa |
1970-1973 |
Đã mất |
155. |
Hoàng Đức |
Phương |
Toán |
1962-1963 |
|
156. |
Nguyễn Đình |
Phương |
Việt Văn |
1961-1964 |
|
157. |
Hoàng Thị Diệm |
Phương |
Hội Họa |
1968-1970 |
|
158. |
Vương Chân |
Phương |
Việt Văn |
1963-1965 |
Đã mất |
159. |
Dương Thúy |
Phượng |
Việt Văn, Anh Văn |
1973-1975 |
|
160. |
Nguyễn Thị |
Phượng |
Vạn Vật |
1971-1974 |
|
161. |
Lê Thanh |
Quan |
Toán |
1962-1965 |
|
162. |
Tống Văn |
Quang |
Toán |
1973-1976 |
|
163. |
Nguyễn Văn |
Quảng |
Toán |
1958-1962 |
|
164. |
Tôn Ái |
Quốc |
Việt Văn |
1970-1975 |
|
165. |
Nguyễn Thị Kim |
Quy |
Pháp Văn |
1969-1975 |
|
166. |
Đinh Hữu |
Quyến |
Pháp Văn |
1965-1972 |
Đã mất |
167. |
Phạm Ngọc |
Quýnh |
Việt Văn |
1961-1967 |
|
168. |
Vũ Văn |
Ri |
Toán |
1971-1978 |
|
169. |
Nguyễn Tiến |
Ruệ |
Lý Hóa |
1962-1966 |
Đã mất |
170. |
Đinh Văn |
Sái |
Pháp Văn,Toán |
1956-1975 |
Đã mất |
171. |
Lê Hoàng |
Sang |
Pháp Văn |
1965-1975 |
|
172. |
Đào Văn |
Sáu |
Anh Văn, Công Dân |
1970-1975 |
|
173. |
Nguyễn |
Sơn |
Lý Hóa |
1959-1970 |
Đã mất |
174. |
Ngô Văn |
Sơn |
Pháp Văn |
1969-1975 |
|
175. |
Nguyễn Văn |
Sùng |
Nhạc |
1970-1978 |
|
176. |
Liêng Tuấn |
Tài |
Toán |
1974 -1975 |
|
177. |
Huỳnh Thị |
Tâm |
Việt Văn |
1959-1966 |
|
178. |
Trần Thị Minh |
Tâm |
Sử Địa |
1972-1977 |
|
179. |
Phan Thị |
Tánh |
Vạn Vật |
1970-1977 |
|
180. |
Đỗ Trọng |
Thạc |
Pháp Văn |
1961-1965 |
Đã mất |
181. |
Nguyễn Văn |
Thại |
Anh Văn |
1967-1975 |
Đã mất |
182. |
Huỳnh Kim |
Thân |
Toán |
1972-1977 |
Đã mất |
183. |
Phạm Đình |
Thắng |
Thể Dục |
1960-1963 |
Đã mất |
184. |
Lê Thị |
Thanh |
Sử Địa |
1972-1975 |
|
185. |
Nguyễn Thị |
Thanh |
Việt Văn |
1972-1975 |
|
186. |
Phạm Thị Kim |
Thanh |
Việt Văn |
1958-1959 |
|
187. |
Lưu Chấn |
Thành |
Lý Hóa |
|
|
188. |
Nguyễn Văn |
Thành |
Lý Hóa |
1971-1976 |
|
189. |
Phạm Khắc |
Thành |
Pháp Văn |
1966-1972 |
Đã mất |
190. |
Vũ Khánh |
Thành |
Triết, Việt Văn |
1969-1975 |
|
191. |
Lê Thị |
Thao |
Thể Dục |
1968-1975 |
|
192. |
Huỳnh Hữu |
Thế |
Toán |
1964-1965 |
|
193. |
Lê Quý |
Thể |
Lý Hoá, Thể Thao |
1967-1974 |
|
194. |
Bùi Thọ |
Thích |
Toán |
1969-1975 |
|
195. |
Đào Đức |
Thiện |
Toán |
1972-1977 |
|
196. |
Nguyễn Hữu |
Thiệu |
Anh Văn |
1960-1961 |
|
197. |
Diệp Cẩm |
Thu |
Toán |
1973-1994 |
|
198. |
Nguyễn Thị |
Thu |
Anh văn |
1961-1965 |
|
199. |
Nguyễn Thị Lệ |
Thu |
Công Dân |
1972-1975 |
|
200. |
Trần Thị Nguyệt |
Thu |
Toán |
1963-1975 |
|
201. |
Trương Thị Minh |
Thu |
Việt Văn |
1970-1976 |
|
202. |
Trần |
Thuần |
Anh Văn |
1967-1970 |
|
203. |
Nguyễn Đình |
Thục |
Lý Hóa |
1963-1965 |
Đã mất |
204. |
Trần Thị |
Thưởng |
Pháp Văn |
1962-1968 |
|
205. |
Lê Thị Thanh |
Thủy |
Việt Văn |
1972-1975 |
|
206. |
Trần Thanh |
Thủy |
Pháp Văn, Anh Văn |
1961-1963 |
|
207. |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
Việt Văn |
1970-1975 |
|
208. |
Võ Thu |
Thủy |
Công Dân, Anh Văn |
1958-1975 |
|
209. |
Đinh Thành |
Tiên |
Việt Văn |
1970-1975 |
|
210. |
Phạm Kiều |
Tiên |
Việt Văn, Anh Văn |
1967-1977 |
|
211. |
Nguyễn Hữu |
Tiến |
Việt Văn |
1962-1964 |
Đã mấ |
212. |
Phạm Văn |
Tiếng |
Việt Văn, Pháp Văn |
1956-1972 |
Đã mất |
213. |
Phùng Thái |
Toàn |
Lý Hóa |
1970-1975 |
Đã mất |
214. |
Đặng Quốc |
Toản |
Sử Địa |
1961-1965 |
|
215. |
Ngô Đức |
Tồn |
Anh Văn |
1967-1975 |
|
216. |
Phan Thị |
Tốt |
Anh Văn |
1962-1985 |
|
217. |
Trần Đình |
Tri |
Công Dân, Việt Văn |
1963-1972 |
|
218. |
Đặng Thị |
Trí |
Việt Văn |
1959-1970 |
|
219. |
Hoàng Đôn |
Trịnh |
Pháp Văn |
1966-1972 |
Đã mất |
220. |
Đỗ Đình |
Tuân |
Anh Văn |
|
|
221. |
Nguyễn Bát |
Tuấn |
Toán |
1962-1967 |
|
222. |
Phan Thị Ngọc |
Tuấn |
Toán |
1962-1966 |
|
223. |
Dương Thanh |
Tùng |
Anh Văn, Hội Họa |
1965-1966 1969-1975 |
|
224. |
Nguyễn Thị |
Tươi |
Pháp Văn |
1970-1974 |
|
225. |
Lê Văn |
Túy |
Toán |
1968-1975 |
|
226. |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Vạn Vật |
1972-1975 |
|
227. |
Đặng Thị |
Tuyết |
Việt Văn |
1962-1964 |
|
228. |
Phạm Thị |
Tuyết |
Lý Hóa |
1972-1975 |
|
229. |
Nguyễn Văn |
Tỵ |
Nhạc |
1960-1975 |
Đã mất |
230. |
Vũ Lữ |
Uyển |
Nhạc |
1961-1965 |
Đã mất |
231. |
Lâm Tấn |
Văn |
Vạn Vật |
1964-1982 |
|
232. |
Nguyễn Thế |
Văn |
Việt Văn |
1961-1975 |
|
233. |
Hồ Bá |
Vạn |
Toán |
1972-1975 |
Đã mất |
234. |
Trần Thanh |
Việt |
Công Dân |
1970-1974 |
|
235. |
Châu Thành |
Vinh |
Lý Hóa |
1971-1972 |
|
236. |
Hồ Văn |
Vinh |
Sử Địa |
1956-1958 |
Đã mất |
237. |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vinh |
Anh Văn |
1971-1976 |
|
238. |
Hoàng Phùng |
Võ |
Công Dân, Việt Văn |
1958-1965 |
|
239. |
Ngô Anh |
Võ |
Lý Hóa |
1961-1963 |
|
240. |
Nguyễn Hữu |
Vũ |
Hội Họa |
1965-1967 |
|
241. |
Đào Văn |
Vượng |
Lý Hóa |
1968-1975 |
|
242. |
Phan Văn |
Vượng |
Việt Văn |
1968-1975 |
|
243. |
Nguyễn Kim |
Xuyến |
Vạn Vật |
1959-1963 |
|
244. |
Phạm Thị Nhã |
Ý |
Việt Văn |
1964-1975 |
|
245. |
Đoàn Hữu |
Ý |
Sử Địa |
1970-1975 |
|